WebbNghĩa của từ injection bằng Tiếng Việt @injection /in'dʤekʃn/ * danh từ - sự tiêm - chất tiêm, thuốc tiêm - mũi tiêm, phát tiêm - (kỹ thuật) sự phun - (toán học) phép nội xạ @Chuyên ngành kinh tế -bơm vào -khoản tiền bơm thêm vào -khoản tiền được đưa vào -rót vào -sự phun -sự tiêm -việc bơm vào -việc đưa vào -việc rót vào @Chuyên ngành … WebbSQL injectionlà một kỹ thuật cho phép những kẻ tấn công lợi dụng lỗ hổng của việc kiểm tra dữ liệu đầu vào trong các ứng dụng webvà các thông báo lỗi của hệ quản trị cơ sở dữ liệu trả về để inject (tiêm vào) và thi hành các câu lệnh SQL bất hợp pháp.
Dependency Injection - Viblo
WebbDirect injection có nghĩa là Sự phun nhiên liệu trực tiếp. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô. Sự phun nhiên liệu trực tiếp Tiếng Anh là gì? Sự phun nhiên liệu trực tiếp Tiếng Anh có nghĩa là Direct injection. Ý nghĩa - Giải thích Direct injection nghĩa là Sự phun nhiên liệu trực tiếp.. Webbinject verb [T] (MONEY) to provide a large amount of money for a plan, service, organization, etc: The government plans to inject £100 million into schools. (Định … teerakai
Giới thiệu Inversion of Control và Dependency Injection trong Spring
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Inject WebbĐịnh nghĩa Bijective Function. Một hàm được cho là bijective(lưỡng tính) hoặc bijection(nhị phân), nếu một hàm f: A → B thỏa mãn cả hai thuộc tính hàm phân tích one-to-one function) và surjective function (onto function).Có nghĩa là mọi phần tử “b” trong Domain B, có đúng một phần tử “a” trong Domain A. Webb6 juni 2024 · Sau đây xin giới thiệu 3 danh từ có nghĩa là ‘tiêm thuốc’, ‘chích thuốc’ trong tiếng Anh. 3 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ ‘TIÊM / CHÍCH THUỐC’ (INJECTION, SHOT, JAB) 1.INJECTION. Injection /ɪnˈdʒekʃn/ noun: An act of injecting somebody with a drug or other substance. Tiêm / chích thuốc teerakai burial ground